Có 2 kết quả:

賽車女郎 sài chē nǚ láng ㄙㄞˋ ㄔㄜ ㄌㄤˊ赛车女郎 sài chē nǚ láng ㄙㄞˋ ㄔㄜ ㄌㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) pit babe
(2) paddock girl
(3) grid girl

Từ điển Trung-Anh

(1) pit babe
(2) paddock girl
(3) grid girl